Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armband




armband
['ɑ:mbænd]
danh từ
băng làm bằng vật liệu nào đó quấn quanh cánh tay hoặc ống tay áo; băng tay
tonight, all the insurgents will wear red armbands when attacking the enemy post in the town
đêm nay, tất cả quân khởi nghĩa đều sẽ đeo băng tay đỏ khi tấn công đồn giặc trong thị trấn
many people at the funeral were wearing black armbands
nhiều người trong đám tang đeo băng tay đen


/'ɑ:mbænd/

danh từ
băng tay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.