Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armistice




armistice
['ɑ:mistis]
danh từ
sự thoả thuận ngưng bắn trong một thời gian; sự hưu chiến; sự đình chiến


/'ɑ:mistis/

danh từ
sự đình chiến
cuộc đình chiến ngắn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.