Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armistice


[armistice]
danh từ giống đực
sự đình chiến; hiệp định đình chiến
Conclure un armistice, signer un armistice
kí hiệp ước đình chiến
Armistice qui suit un cessez-le-feu
hiệp ước đình chiến tiếp theo sự ngưng bắn
l'Armistice
kỉ niệm ngày kí hiệp định đình chiến năm 1918 (kết thúc chiến tranh thứ nhất)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.