|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armistice
![](img/dict/02C013DD.png) | [armistice] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đình chiến; hiệp định đình chiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conclure un armistice, signer un armistice | | kí hiệp ước đình chiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armistice qui suit un cessez-le-feu | | hiệp ước đình chiến tiếp theo sự ngưng bắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'Armistice | | ![](img/dict/633CF640.png) | kỉ niệm ngày kí hiệp định đình chiến năm 1918 (kết thúc chiến tranh thứ nhất) |
|
|
|
|