Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armor





armor
['ɑ:mə]
Cách viết khác:
armour
['ɑ:mə]
như armour


/'ɑ:mə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armour

Related search result for "armor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.