Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armorial




armorial
[ɑ:'mɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) huy hiệu
armorial bearings
hình và chữ trên huy hiệu


/ɑ:'mɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) huy hiệu

danh từ
sách (nói về) huy hiệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.