Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armory




armory
['ɑ:məri]
danh từ
khoa nghiên cứu huy hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí


/'ɑ:məri/

danh từ
khoa nghiên cứu huy hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "armory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.