Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arpent


[arpent]
danh từ giống đực
(khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) mẫu (bằng 35 - 50 a)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.