Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arraign




arraign
[ə'rein]
ngoại động từ
buộc tội, tố cáo; thưa kiện
công kích, công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)
đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)


/ə'rein/

ngoại động từ
buộc tội, tố cáo; thưa kiện
công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

Related search result for "arraign"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.