Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrangement


[arrangement]
danh từ giống đực
sự sắp xếp; kiểu sắp xếp
Arrangement de marchandises dans un entrepôt
sự sắp xếp hàng hoá trong kho
L'arrangement d'une maison
sự sắp xếp một ngôi nhà
sự thu xếp
Les arrangements du départ
sự thu xếp để ra đi
sự dàn xếp
Arrangement à l'amiable
sự dàn xếp ổn thoả
Prendre des arrangements avec ses créanciers
dàn xếp với các chủ nợ
"Un mauvais arrangement vaut mieux qu'un bon procès " (Balz.)
dàn xếp dở còn hơn kiện tụng hay
(âm nhạc) sự chuyển biên, sự soạn lại; bản chuyển biên, bản soạn lại
(toán học) sự chỉnh hợp
phản nghĩa Dérangement, désordre. Brouille, dispute



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.