Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrogate




arrogate
['ærougeit]
ngoại động từ
(to arrogate something to oneself) đòi hoặc lấy cái gì mà mình không có quyền; đòi bậy; nhận vơ
arrogating all the credit to himself
nhận vơ tất cả công trạng về mình
(to arrogate something to somebody) vu/gán điều gì cho ai
to arrogate evil motives to a rival
gán những động cơ xấu xa cho địch thủ của mình


/'ærougeit/

ngoại động từ
yêu sách láo, đòi bậy
to arrogate something to oneself yêu sách láo cho mình cái gì
nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arrogate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.