Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrondissement


[arrondissement]
danh từ giống đực
sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai)
quận (đơn vị hành chính)
Le cinquième arrondissement
quận năm
(ngôn ngữ học) sự tròn môi
(từ cũ, nghĩa cũ) sự làm tròn; trạng thái tròn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.