Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrowroot





arrowroot
['ærouru:t]
danh từ
(thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong
bột hoàng tinh, bột dong


/'ærəru:t/

danh từ
(thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong
bột hoàng tinh, bột dong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arrowroot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.