Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrowy




arrowy
['æroui]
tính từ
hình tên, giống mũi tên
nhanh như tên bắn


/'æroui/

tính từ
hình tên, giống mũi tên
nhanh như tên bắn

Related search result for "arrowy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.