Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arsenal


[arsenal]
danh từ giống đực
xưởng tàu
Les arsenaux de la marine
các xưởng đóng tàu
kho vũ khí; số lượng lớn vũ khí
La police a saisi chez lui un tout arsenal
cảnh sát đã tịch thu ở nhà hắn cả một kho vũ khí lớn
(nghĩa bóng) kho (phương tiện)
Un arsenal de ruses
một kho mưu mẹo
(sử học) xưởng quân giới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.