arterialise
arterialise | [ɑ:'tiəriəlaiz] | | Cách viết khác: | | arterialize |  | [ɑ:'tiəriəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | biến máu tĩnh mạch thành máu động mạch | |  | đặt thành hệ thống có nhiều nhánh |
/ɑ:'tiəriəlaiz/ (arterialize) /ɑ:'tiəriəlaiz/
ngoại động từ
(số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch
đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
|
|