Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artery





artery
['ɑ:təri]
danh từ
(giải phẫu) động mạch
đường giao thông chính, huyết mạch


/'ɑ:təri/

danh từ
(giải phẫu) động mạch
đường giao thông chính

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.