Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arthropod




arthropod
['ɑ:θrəpɔd]
danh từ
(động vật học) động vật chân đốt


/'ɑ:θrəpɔd/

danh từ
(động vật học) động vật chân đốt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.