Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
articulation




articulation
[ɑ:,tikju'lei∫n]
danh từ
(giải phẫu) khớp
sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
(kỹ thuật) trục bản lề



(Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối

/ɑ:,tikju'leiʃn/

danh từ
(giải phẫu) khớp
sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
phụ âm
(kỹ thuật) trục bản lề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "articulation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.