Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artificier


[artificier]
danh từ giống đực
thợ pháo hoa; người đốt pháo hoa
(quân sự) quân nhân làm thuốc đạn
chuyên viên gỡ mìn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.