Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artlessness




artlessness
['ɑ:tlisnis]
danh từ
tính tự nhiên, tính không giả tạo
tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác


/'ɑ:tlisnis/

danh từ
tính tự nhiên, tính không giả tạo
tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.