Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arty




arty
['ɑ:ti]
tính từ
(thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật


/'ɑ:ti/

tính từ
(thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật

Related search result for "arty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.