Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aryen


[aryen]
tính từ
(thuộc) người A-ri-an
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) nhóm A-ri-an
đồng âm Arien


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.