Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ascenseur


[ascenseur]
danh từ giống đực
thang máy
Prendre l'ascenseur
đi thang máy
Garçon d'ascenseur
người trực thang máy
(tin học) hộp cuộn. Xem thêm ở cage d'ascenseur
renvoyer l'ascenseur
được đối đãi thế nào thì cư xử thế ấy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.