Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascidium




ascidium
[ə'sidiəm]
danh từ
(động vật học) hải tiêu


/ə'sidiəm/

danh từ
(động vật học) hải tiêu

Related search result for "ascidium"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.