Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascus




ascus
['æskəs]
danh từ, số nhiều asci
(thực vật học) nang (nấm)


/'æskəs/

danh từ, số nhiều asci
(thực vật học) nang (nấm)

Related search result for "ascus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.