Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aseptic




aseptic
[,ei'septik]
tính từ
vô trùng, vô khuẩn
danh từ
chất vô trùng


/æ'septik/

tính từ
vô trùng, vô khuẩn

danh từ
chất vô trùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.