Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ashen




ashen
['æ∫n]
tính từ
(thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)
làm bằng tro
tính từ
(thuộc) cây tần bì


/'æʃn/

tính từ
(thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)
làm bằng tro

tính từ
(thuộc) cây tần bì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ashen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.