|  askance 
 
 
 
 
  askance |  | [əs'kæns] |  |  | phó từ |  |  |  | về một bên, nghiêng |  |  |  | (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực |  |  |  | to look askance at someone |  |  | (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực | 
 
 
  /əs'kæns/ (askant)  /əs'kænt/ 
 
  phó từ 
  về một bên, nghiêng 
  (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực 
  to look askance at someone  (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực 
 
 |  |