Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asleep





asleep
sleep

asleep

When you are asleep you are not awake.

[ə'sli:p]
tính từ
ngủ, đang ngủ
to fall asleep
ngủ thiếp đi
to be asleep
ngủ, đang ngủ
tê cóng, tê bại (chân tay)
quay tít (con cù)


/ə'sli:p/

phó từ & tính từ
ngủ, đang ngủ
to fall asleep ngủ thiếp đi
to be asleep ngủ, đang ngủ
tê cóng, tê bại (chân tay)
quay tít (con cù)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "asleep"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.