Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asp




asp
[æsp]
danh từ
(động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi)
(thơ ca) rắn độc


/æsp/

danh từ
(động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi)
(thơ ca) rắn độc

danh từ
(thực vật học) cây dương lá rụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "asp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.