Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aspersive




aspersive
[əs'pə:siv]
Cách viết khác:
aspersory
[əs'pə:səri]
tính từ
phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ


/əs'pə:siv/ (aspersory) /əs'pə:səri/

tính từ
phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.