Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspersoir


[aspersoir]
danh từ giống đực
(tôn giáo) que rảy nước phép
hương sen (thùng tưới)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.