Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asphyxie


[asphyxie]
danh từ giống cái
sự ngạt, sự nghẹt thở
Mourir par asphyxie
chết ngạt
sự ngột ngạt
L'asphyxie morale
sự ngột ngạt về tinh thần
(kinh tế) sự tê liệt (của một lĩnh vực (kinh tế))
L'asphyxie d'une industrie
sự tê liệt của một xí nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.