Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aspic




aspic
['æspik]
danh từ
(thơ ca) rắn độc
món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)


/'æspik/

danh từ
(thơ ca) rắn độc
món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)

Related search result for "aspic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.