|  | ['æspərət] | 
|  | danh từ | 
|  |  | (ngữ âm) âm của 'h' hoặc của một phụ âm có kèm âm 'h'; âm bật hơi; âm 'h' | 
|  |  | The word 'hour' is pronounced without an initial aspirate | 
|  | Từ 'hour' phát âm không có âm bật hơi ở đầu từ | 
|  | ['æspəreit] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | phát âm cái gì có âm 'h' kêu; phát âm bật hơi | 
|  |  | The initial 'h' in 'hour' is not aspirated | 
|  | Chữ 'h' ở đầu từ 'hour' không bật hơi |