Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aspirator




aspirator
['æspəreitə]
danh từ
(kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)
máy quạt thóc


/'æspəreitə/

danh từ
(kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)
máy quạt thóc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.