|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assaisonner
| [assaisonner] | | ngoại động từ | | | cho gia vị | | | Salade bien assaisonnée | | món xà lách được cho đồ gia vị rất vừa miệng | | | (nghiã bóng) tô điểm thêm, thêm mắm thêm muối | | | (thông tục) mắng mỏ, xạc | | | Il s'est faire assaisonner par le chef | | ông ấy đã bị thủ trưởng mắng một trận |
|
|
|
|