Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assassiner


[assassiner]
ngoại động từ
giết, ám sát
Il est mort assassiné
ông ta chết vì bị ám sát
Je suis raisonnable; je ne veux pas vous assassiner
(thân mật) tôi cũng biết điều, không muốn giết anh đâu (đòi nhiều tiền...)
Assassiner quelqu'un du regard
nhìn ai như muốn ăn tươi nuốt sống
Assassiner quelqu'un de reproches
quở trách ai thậm tệ
(nghĩa bóng) phá bỏ, huỷ diệt
Assassiner la liberté
huỷ diệt tự do



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.