Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assayer




assayer
[ə'seiə]
danh từ
người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)


/ə'seiə/

danh từ
người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)

Related search result for "assayer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.