Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assemblage




assemblage
[ə'semblidʒ]
danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
cuộc hội họp
sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
(kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy



tập hợp, sự lắp ráp

/ə'semblidʤ/

danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
cuộc hội họp
sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
(kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.