|  assert 
 
 
 
 
  assert |  | [ə'sə:t] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đòi (quyền lợi...) |  |  |  | to assert one's rights |  |  | đòi quyền lợi |  |  |  | to assert oneself |  |  | đòi quyền lợi của mình |  |  |  | xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán |  |  |  | to assert that |  |  | xác nhận rằng; quả quyết rằng |  |  |  | this was asserted by several witnesses |  |  | nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó | 
 
 
 
  khẳng định; giữ vững; bảo vệ 
 
  /ə'sə:t/ 
 
  ngoại động từ 
  đòi (quyền lợi...) 
  to assert one's rights  đòi quyền lợi 
  to assert oneself  đòi quyền lợi của mình 
  xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán 
  to assert that  xác nhận rằng; quả quyết rằng 
  this was asserted by several witnesses  nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó 
 
 |  |