Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assertor




assertor
[ə'sə:tə]
danh từ
người xác nhận, người khẳng định
người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)


/ə'sə:tə/

danh từ
người xác nhận, người khẳng định
người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.