|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asservir
| [asservir] | | ngoại động từ | | | nô lệ hoá | | | Asservir les hommes | | nô lệ hoá con người | | | Un peuple asservi | | một dân tộc bị nô lệ hoá | | | chế ngự | | | Asservir les forces de la nature | | chế ngự sức mạnh của thiên nhiên | | | Asservir ses passions | | chế ngự dục vọng | | phản nghĩa Affranchir, délivrer, libérer | | | (kỹ thuật) khiên chế |
|
|
|
|