Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assessable




assessable
[ə'sesəbl]
tính từ
có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định
có thể đánh thuế


/ə'sesəbl/

tính từ
có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định
có thể đánh thuế

Related search result for "assessable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.