Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assiette


[assiette]
danh từ giống cái
cách ngồi
L'assiette d'un cavalier
cách ngồi của một người cưỡi ngựa
thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ô-tô...)
L'assiette d'un sous-marin
thế cân bằng của chiếc tàu ngầm
cơ sở
Assiette de l'impôt
cơ sở đánh thuế
đĩa
Assiette de porcelaine
đĩa sứ
Une assiette de potage
một đĩa canh
piqueur d'assiette
kẻ ăn chực
l'assiette au beurre
(thân mật) chức vị béo bở
n'être pas dans son assiette
thấy khó chịu trong người, không khoẻ khoắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.