Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assignation




assignation
[,æsig'nei∫n]
danh từ
sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
sự chia phần
(pháp lý) sự nhượng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật


/,æsig'neiʃn/

danh từ
sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
sự chia phần
(pháp lý) sự nhượng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assignation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.