|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assignment
assignment | [ə'sainmənt] | | danh từ | | | nhiệm vụ hoặc bổn phận đã được phân cho ai | | | your next assignment will be to find these missing persons | | nhiệm vụ sắp tới của anh là tìm kiếm những người mất tích đó | | | she was sent abroad on a difficult assignment | | cô ta được cử ra nước ngoài làm một nhiệm vụ khó khăn | | | (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi...); chứng từ chuyển nhượng |
(Tech) phân định, chỉ định; gán, đồng hóa (đĩa); trắc định, xác định
sự phân bổ, sự phân công; phép gán state a. (điều khiển học) phép gán mã trạng thái
/ə'sainmənt/
danh từ sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công sự chia phần sự cho là, sự quy cho assignment of reason sự cho là có lý do (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assignment"
|
|