|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assimilable
assimilable | [ə'similəbl] | | tính từ | | | có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | có thể đồng hoá | | | (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh |
/ə'similəbl/
tính từ có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) có thể đồng hoá (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh
|
|
|
|