Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assistance


[assistance]
danh từ giống cái
sự tương trợ
sự phụ tá
sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế
Assistance sociale
cứu tế xã hội
Assistance médicale
y tế
Assistance technique
sự giúp đỡ kĩ thuật (cho các nước chậm phát triển)
phản nghĩa Abandon, préjudice
những người dự, cử toạ
Emouvoir l'assistance
làm cho cử toạ xúc động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.