Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assistant





assistant
[ə'sistənt]
danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá
trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
người bán hàng ((cũng) shop assistant)
tính từ
giúp đỡ, phụ, phó
assistant surgeon
người phụ mổ
assistant manager
phó giám đốc


/ə'sistənt/

danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá
trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
người bán hàng ((cũng) shop assistant)

tính từ
giúp đỡ, phụ, phó
assistant surgeon người phụ mổ
assistant manager phó giám đốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assistant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.